--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khốn cực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khốn cực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khốn cực
+
(ít dùng) Utterly destitute
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
khốn cực
:
(ít dùng) Utterly destitute
+
kẻo mà
:
như kẻoAnh ơi buông áo em ra, để em đi chợ kẻo mà chợ trưaPlease let go the flap of my dress, Otherwise I shall be too late for market
+
dấu giáng
:
(âm nhạc) Flat
+
immediate annuity
:
tiền trả từng năm; tiền trả từng tháng (cho người bảo hiểm)
+
compact disk
:
giống compact disc.